Mdex Giá

Mdex Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá MDX hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0415
$0.0415
HK$0.3249
0.0387
binance

Binance

$0.0411
$0.0411
HK$0.3218
0.0383
okx

OKX

$0.0414
$0.0414
HK$0.3241
0.0386
bybit

Bybit

$0.0414
$0.0414
HK$0.3241
0.0386
digifinex

DigiFinex

$0.0408
$0.0408
HK$0.3194
0.0380
bitrue

Bitrue

$0.0411
$0.0411
HK$0.3218
0.0383
bingx

BingX

$0.041
$0.041
HK$0.3210
0.0382
bitget

Bitget

$0.0407
$0.0407
HK$0.3187
0.0380
deepcoin

Deepcoin

$0.041
$0.041
HK$0.3210
0.0382
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0412
$0.0412
HK$0.3226
0.0384
bitmart

BitMart

$0.0409
$0.0409
HK$0.3202
0.0381
cointiger

CoinTiger

$0.0415
$0.0415
HK$0.3249
0.0387
whitebit

WhiteBIT

$0.0411
$0.0411
HK$0.3218
0.0383
lbank

LBank

$0.0408
$0.0408
HK$0.3194
0.0380
btse

BTSE

$0.0415
$0.0415
HK$0.3249
0.0387
gate-io

Gate.io

$0.0415
$0.0415
HK$0.3249
0.0387
htx

HTX

$0.0408
$0.0408
HK$0.3194
0.0380
xt

XT.COM

$0.0408
$0.0408
HK$0.3194
0.0380
upbit

Upbit

$0.0414
$0.0414
HK$0.3241
0.0386
kucoin

KuCoin

$0.0412
$0.0412
HK$0.3226
0.0384
mexc

MEXC

$0.0413
$0.0413
HK$0.3233
0.0385
indoex

IndoEx

$0.0413
$0.0413
HK$0.3233
0.0385
phemex

Phemex

$0.0411
$0.0411
HK$0.3218
0.0383
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0416
$0.0416
HK$0.3257
0.0388
bitforex

BitForex

$0.0407
$0.0407
HK$0.3187
0.0380
latoken

LATOKEN

$0.0407
$0.0407
HK$0.3187
0.0380
bibox

Bibox

$0.0416
$0.0416
HK$0.3257
0.0388
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0407
$0.0407
HK$0.3187
0.0380
bithumb

Bithumb

$0.041
$0.041
HK$0.3210
0.0382
poloniex

Poloniex

$0.0408
$0.0408
HK$0.3194
0.0380
kraken

Kraken

$0.0409
$0.0409
HK$0.3202
0.0381
p2b

P2B

$0.0413
$0.0413
HK$0.3233
0.0385
dydx

dYdX

$0.0412
$0.0412
HK$0.3226
0.0384
citex

CITEX

$0.0413
$0.0413
HK$0.3233
0.0385
bitmex

BitMEX

$0.0415
$0.0415
HK$0.3249
0.0387
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0416
$0.0416
HK$0.3257
0.0388
stormgain

StormGain

$0.041
$0.041
HK$0.3210
0.0382
coinsbit

Coinsbit

$0.0412
$0.0412
HK$0.3226
0.0384
tidex

Tidex

$0.0411
$0.0411
HK$0.3218
0.0383
bitfinex

Bitfinex

$0.0415
$0.0415
HK$0.3249
0.0387
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0414
$0.0414
HK$0.3241
0.0386

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MDX sang USD là 1 MDX tương đương với $0.00001025 và mỗi USD có giá trị là 0.0407 Mdex. Vốn hóa thị trường là $49.412m. Trong tuần qua, Mdex đã giảm -32.15%, đạt mức cao nhất là $0.0603 và mức thấp là $0.0462. Trong tháng qua, Mdex đã giảm -9.25%, đạt mức cao nhất là $0.0641 và mức thấp là $0.0414. Trong năm qua, Mdex đã giảm -36.72%, với mức cao nhất là $0.0830 và thấp nhất là $0.0397. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million MDX đã được giao dịch trên 159 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.